--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blank out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
feelingly
:
có tình cảm
+
precentor
:
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
+
chiếm đóng
:
To station occupying troops in, to occupy
+
forecastle
:
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone